--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thương vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thương vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thương vụ
+ noun
commercial affair, trade affair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương vụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thương vụ"
:
thương vụ
thượng võ
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
thương vụ
:
commercial affair, trade affair
+
chưởng bạ
:
Village land registrar (thời phong kiến và thuộc Pháp)
+
thượng võ
:
martial
+
giả trang
:
Disguise oneself asCon gái giả trang làm con traiA girl disguised as a boy